- schwingen
- (schwang,geschwungen) - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to oscillate} lung lay, đu đưa, lưỡng lự, do dự, dao động - {to pulsate} đập, rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to reciprocate} trả, đền đáp lại, đáp lại, cho nhau, trao đổi lẫn nhau, làm cho chuyển động qua lại, thay đổi cho nhau, chúc lại, chuyển động qua lại - {to sway} lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to swing (swung,swung) lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi - {to swingle} đập bằng dùi - {to tremble} run, rung sợ, lo sợ - {to vibrate} chấn động, rung lên, ngân vang lên, làm cho rung động - {to wave} gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn thành làn sóng - {to whirl} xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi = schwingen (schwang,geschwungen) (Erz) {to van}+ = schwingen (schwang,geschwungen) (Flachs) {to beat (beat,beaten)+ = schwingen (schwang,geschwungen) (Schwert) {to flourish}+ = schwingen (schwang,geschwungen) (Getreide) {to winnow}+ = sich schwingen [auf,über] {to vault [on to,over]}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.